tiếng Việt | vie-000 |
có rừng |
Universal Networking Language | art-253 | wooded(icl>adj,ant>unwooded) |
English | eng-000 | silvan |
English | eng-000 | sylvan |
English | eng-000 | wooded |
français | fra-000 | boisé |
italiano | ita-000 | boscoso |
русский | rus-000 | лесистый |
tiếng Việt | vie-000 | có cây cối |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều cây cối |
tiếng Việt | vie-000 | lắm rừng |
tiếng Việt | vie-000 | nhiều rừng |
tiếng Việt | vie-000 | rừng |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | berhutan |