tiếng Việt | vie-000 |
đơn giản hoá |
Universal Networking Language | art-253 | simplify(icl>change>do,agt>thing,obj>thing) |
English | eng-000 | simplify |
français | fra-000 | simplifier |
русский | rus-000 | упрощать |
tiếng Việt | vie-000 | làm đơn giản |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | menyederhanakan |