PanLinx
tiếng Việt
vie-000
sự đồng thời
English
eng-000
simultaneity
English
eng-000
simultaneousness
français
fra-000
concomitance
tiếng Việt
vie-000
sự cùng xảy ra
tiếng Việt
vie-000
sự đi kèm theo
tiếng Việt
vie-000
tính đồng thời
PanLex