tiếng Việt | vie-000 |
từ đó |
English | eng-000 | since |
English | eng-000 | thence |
English | eng-000 | thenceforth |
English | eng-000 | thenceforward |
English | eng-000 | therefrom |
English | eng-000 | thereof |
français | fra-000 | dont |
italiano | ita-000 | di qui |
bokmål | nob-000 | derfra |
русский | rus-000 | откуда |
русский | rus-000 | оттуда |
tiếng Việt | vie-000 | do đó |
tiếng Việt | vie-000 | do đấy |
tiếng Việt | vie-000 | mà |
tiếng Việt | vie-000 | nơi mà từ đó |
tiếng Việt | vie-000 | nơi mà từ đấy |
tiếng Việt | vie-000 | trong đó |
tiếng Việt | vie-000 | từ chỗ đó |
tiếng Việt | vie-000 | từ dạo ấy |
tiếng Việt | vie-000 | từ lâu |
tiếng Việt | vie-000 | từ lúc đó |
tiếng Việt | vie-000 | từ nơi ấy |
tiếng Việt | vie-000 | từ đây |
tiếng Việt | vie-000 | từ đấy |