PanLinx

tiếng Việtvie-000
U+art-254204FA
U+art-2546BCB
U+art-2547121
普通话cmn-000
國語cmn-001
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003
Hànyǔcmn-003móu
Hànyǔcmn-003
Englisheng-000do not
Englisheng-000lack
Englisheng-000negative
Englisheng-000no
Englisheng-000not
Englisheng-000sine
Englisheng-000surname
françaisfra-000dans
françaisfra-000davantage
françaisfra-000en
françaisfra-000sur
françaisfra-000vide
françaisfra-000à
日本語jpn-000
日本語jpn-000
Nihongojpn-001bu
Nihongojpn-001mu
Nihongojpn-001nai
Nihongojpn-001nakare
한국어kor-000
Hangungmalkor-001mwu
韓國語kor-002
韓國語kor-002
晚期中古漢語ltc-000
晚期中古漢語ltc-000
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002mio
bokmålnob-000-laus
bokmålnob-000in-
bokmålnob-000inngående
bokmålnob-000løs
русскийrus-000ступить
tiếng Việtvie-000bước vào
tiếng Việtvie-000bước xuống
tiếng Việtvie-000bất
tiếng Việtvie-000không
tiếng Việtvie-000nhập
tiếng Việtvie-000phi
tiếng Việtvie-000thiếu
tiếng Việtvie-000vào
tiếng Việtvie-000đi vào
tiếng Việtvie-000đi vô
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001𠓺
𡨸儒vie-001𣫬
廣東話yue-000
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003mou4
广东话yue-004


PanLex

PanLex-PanLinx