PanLinx

tiếng Việtvie-000
ở vậy
Englisheng-000continue in one’s widowhood
Englisheng-000single
Englisheng-000unmarried
françaisfra-000rester veuve
tiếng Việtvie-000chưa kết hôn
tiếng Việtvie-000cô đơn
tiếng Việtvie-000không chồng
tiếng Việtvie-000không vợ
tiếng Việtvie-000đơn độc


PanLex

PanLex-PanLinx