tiếng Việt | vie-000 |
người độc thân |
English | eng-000 | single |
italiano | ita-000 | celibe |
русский | rus-000 | бобыль |
русский | rus-000 | одинокий |
русский | rus-000 | одиночка |
tiếng Việt | vie-000 | ngươi cô đơn |
tiếng Việt | vie-000 | người cô đơn |
tiếng Việt | vie-000 | người không chồng |
tiếng Việt | vie-000 | người không vợ |
tiếng Việt | vie-000 | người đơn độc |
tiếng Việt | vie-000 | vật đơn |