tiếng Việt | vie-000 |
tính duy nhất |
English | eng-000 | singleness |
English | eng-000 | singularity |
English | eng-000 | unicity |
English | eng-000 | uniqueness |
English | eng-000 | unity |
français | fra-000 | unicité |
français | fra-000 | unité |
italiano | ita-000 | unità |
tiếng Việt | vie-000 | tính thuần nhất |
tiếng Việt | vie-000 | tính đơn chất |
tiếng Việt | vie-000 | tính đơn nhất |
tiếng Việt | vie-000 | tính đơn trị |
tiếng Việt | vie-000 | tính đồng nhất |
tiếng Việt | vie-000 | tính độc nhất |