tiếng Việt | vie-000 |
sự chìm |
English | eng-000 | sinking |
français | fra-000 | ennoyage |
français | fra-000 | naufrage |
français | fra-000 | submersion |
italiano | ita-000 | naufragio |
bokmål | nob-000 | havari |
tiếng Việt | vie-000 | nạn đắm tàu |
tiếng Việt | vie-000 | sự sụt lún |
tiếng Việt | vie-000 | sự đánh chìm |
tiếng Việt | vie-000 | sự đắm |
tiếng Việt | vie-000 | đắm tàu |