tiếng Việt | vie-000 |
nhắp |
U+ | art-254 | 250F1 |
English | eng-000 | move slightly |
English | eng-000 | sip |
English | eng-000 | tiff |
français | fra-000 | mordiller |
français | fra-000 | siroter |
français | fra-000 | trailler |
bokmål | nob-000 | nyte |
bokmål | nob-000 | nytelse |
русский | rus-000 | отпивать |
русский | rus-000 | прихлебывать |
русский | rus-000 | распивать |
tiếng Việt | vie-000 | hớp |
tiếng Việt | vie-000 | nhắm |
tiếng Việt | vie-000 | nhắm nháp |
tiếng Việt | vie-000 | nếm |
tiếng Việt | vie-000 | sự nếm |
tiếng Việt | vie-000 | uống |
tiếng Việt | vie-000 | uống chậm rãi |
tiếng Việt | vie-000 | uống mãi |
tiếng Việt | vie-000 | uống từng hớp |
tiếng Việt | vie-000 | uống từng hớp một |
tiếng Việt | vie-000 | ít |
𡨸儒 | vie-001 | 𥃱 |