PanLinx

tiếng Việtvie-000
chị vợ
Universal Networking Languageart-253sister-in-law(icl>in-law>thing)
Englisheng-000sister-in-law
Englisheng-000sisterd-in-law
françaisfra-000belle-soeur
italianoita-000cognata
русскийrus-000свояченица
tiếng Việtvie-000chị chồng
tiếng Việtvie-000chị dâu
tiếng Việtvie-000cô em dâu
tiếng Việtvie-000cô em vợ
tiếng Việtvie-000em dâu
tiếng Việtvie-000em vợ


PanLex

PanLex-PanLinx