English | eng-000 |
sisterliness |
ελληνικά | ell-000 | αδελφικότης |
ελληνικά | ell-000 | αδελφικότητα |
English | eng-000 | brotherliness |
English | eng-000 | sisterhood |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | soria |
فارسی | pes-000 | خواهری |
tiếng Việt | vie-000 | tình ruột thịt |
tiếng Việt | vie-000 | tình thân thiết |