tiếng Việt | vie-000 |
địa thế |
Universal Networking Language | art-253 | terrain(icl>tract>thing) |
English | eng-000 | situation |
English | eng-000 | terrain |
English | eng-000 | topography |
français | fra-000 | conformation du terrain |
français | fra-000 | mouvement |
français | fra-000 | situation |
français | fra-000 | terrain |
italiano | ita-000 | situazione |
русский | rus-000 | местность |
русский | rus-000 | топография |
español | spa-000 | terreno |
tiếng Việt | vie-000 | chốn |
tiếng Việt | vie-000 | miền |
tiếng Việt | vie-000 | vùng |
tiếng Việt | vie-000 | vị trí |
tiếng Việt | vie-000 | xứ |
tiếng Việt | vie-000 | địa hình |
tiếng Việt | vie-000 | địa hình địa vật |
tiếng Việt | vie-000 | địa hạt |
tiếng Việt | vie-000 | địa khu |
tiếng Việt | vie-000 | địa phương |
𡨸儒 | vie-001 | 地勢 |