tiếng Việt | vie-000 |
đào ngầm |
English | eng-000 | skerry |
русский | rus-000 | подкапывать |
русский | rus-000 | подкапываться |
русский | rus-000 | подкоп |
русский | rus-000 | подрывать |
tiếng Việt | vie-000 | bới |
tiếng Việt | vie-000 | moi |
tiếng Việt | vie-000 | đào |
tiếng Việt | vie-000 | đào gốc |
tiếng Việt | vie-000 | đá ngầm |