PanLinx

Englisheng-000
skin-bound
普通话cmn-000皮肤发紧的
普通话cmn-000皮肤硬缩的
國語cmn-001皮膚硬縮的
ภาษาไทยtha-000หนังตึง
ภาษาไทยtha-000หนังหนาด้าน
tiếng Việtvie-000bị bệnh cứng bì
tiếng Việtvie-000có da bọc căng
tiếng Việtvie-000căng da


PanLex

PanLex-PanLinx