tiếng Việt | vie-000 |
nhát |
U+ | art-254 | 3989 |
普通话 | cmn-000 | 㦉 |
國語 | cmn-001 | 㦉 |
Hànyǔ | cmn-003 | yì |
English | eng-000 | admirable |
English | eng-000 | cut |
English | eng-000 | esteemed |
English | eng-000 | excellent |
English | eng-000 | faint |
English | eng-000 | shy |
English | eng-000 | skittish |
English | eng-000 | slash |
English | eng-000 | stab |
English | eng-000 | timid |
English | eng-000 | virtuous |
français | fra-000 | coup |
français | fra-000 | instant |
français | fra-000 | moment |
français | fra-000 | ombrageux |
français | fra-000 | peureux |
français | fra-000 | poltron |
français | fra-000 | tranche |
français | fra-000 | trouillard |
italiano | ita-000 | colpo |
italiano | ita-000 | ombroso |
italiano | ita-000 | passata |
русский | rus-000 | заячий |
русский | rus-000 | пугливый |
русский | rus-000 | трусливый |
tiếng Việt | vie-000 | cú đánh |
tiếng Việt | vie-000 | hay lồng |
tiếng Việt | vie-000 | hay sợ hãi |
tiếng Việt | vie-000 | hay sợ sệt |
tiếng Việt | vie-000 | miếng đòn |
tiếng Việt | vie-000 | nhát gan |
tiếng Việt | vie-000 | nhút nhát |
tiếng Việt | vie-000 | phát |
tiếng Việt | vie-000 | sợ bóng |
tiếng Việt | vie-000 | sợ sệt |
tiếng Việt | vie-000 | sự bóng |
tiếng Việt | vie-000 | trận |
𡨸儒 | vie-001 | 㦉 |
廣東話 | yue-000 | 㦉 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | ci2 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | zi3 |
广东话 | yue-004 | 㦉 |