tiếng Việt | vie-000 |
phất phơ |
English | eng-000 | float |
English | eng-000 | slack |
English | eng-000 | stream |
English | eng-000 | wave |
français | fra-000 | flotter |
français | fra-000 | flâner |
français | fra-000 | négligemment |
italiano | ita-000 | ondeggiare |
русский | rus-000 | слоняться |
русский | rus-000 | торчать |
tiếng Việt | vie-000 | chểnh mảng |
tiếng Việt | vie-000 | dật dờ |
tiếng Việt | vie-000 | hay bê trễ |
tiếng Việt | vie-000 | hay sao lãng |
tiếng Việt | vie-000 | la cà |
tiếng Việt | vie-000 | lang bang |
tiếng Việt | vie-000 | lang thang |
tiếng Việt | vie-000 | láng cháng |
tiếng Việt | vie-000 | léng phéng |
tiếng Việt | vie-000 | lông bông |
tiếng Việt | vie-000 | lù lù |
tiếng Việt | vie-000 | lảng vảng |
tiếng Việt | vie-000 | phấp phới |
tiếng Việt | vie-000 | vẩn vơ |
tiếng Việt | vie-000 | xẩn vẩn |
tiếng Việt | vie-000 | đứng lù lù |
tiếng Việt | vie-000 | đứng sừng sững |