PanLinx

tiếng Việtvie-000
làm uể oải
Englisheng-000slack
italianoita-000afflosciare
italianoita-000illanguidire
italianoita-000infiacchire
italianoita-000intorpidire
tiếng Việtvie-000làm bạc nhược
tiếng Việtvie-000làm chậm chạp
tiếng Việtvie-000làm mệt mỏi
tiếng Việtvie-000làm mỏi mệt
tiếng Việtvie-000làm suy yếu


PanLex

PanLex-PanLinx