tiếng Việt | vie-000 |
vu oan |
Universal Networking Language | art-253 | slander(icl>charge>do,equ>defame,agt>thing,obj>thing) |
English | eng-000 | accuse falsely |
English | eng-000 | slander |
English | eng-000 | slanderous |
français | fra-000 | accuser faussement |
français | fra-000 | médire |
русский | rus-000 | взводить |
русский | rus-000 | клеветать |
русский | rus-000 | клеветнический |
русский | rus-000 | кляуза |
русский | rus-000 | кляузничать |
русский | rus-000 | наговаривать |
русский | rus-000 | наговор |
русский | rus-000 | оболгать |
русский | rus-000 | оговаривать |
русский | rus-000 | оговор |
русский | rus-000 | оклеветать |
русский | rus-000 | поклеп |
tiếng Việt | vie-000 | nói dựng đứng |
tiếng Việt | vie-000 | nói không |
tiếng Việt | vie-000 | nói oan |
tiếng Việt | vie-000 | nói xấu |
tiếng Việt | vie-000 | nói điêu |
tiếng Việt | vie-000 | phỉ báng |
tiếng Việt | vie-000 | sàm báng |
tiếng Việt | vie-000 | vu |
tiếng Việt | vie-000 | vu cáo |
tiếng Việt | vie-000 | vu khống |
tiếng Việt | vie-000 | vu oan giá họa |
tiếng Việt | vie-000 | vu thác |
tiếng Việt | vie-000 | đặt điều |
tiếng Việt | vie-000 | đặt điều nói oan |
tiếng Việt | vie-000 | đổ oan |
tiếng Việt | vie-000 | đổ vấy |
tiếng Việt | vie-000 | đổ điêu |
𡨸儒 | vie-001 | 誣冤 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | menslander |