tiếng Việt | vie-000 |
xếch |
U+ | art-254 | 2806F |
U+ | art-254 | 544E |
國語 | cmn-001 | 呎 |
Hànyǔ | cmn-003 | chǐ |
English | eng-000 | foot |
English | eng-000 | slanting |
English | eng-000 | slantways |
English | eng-000 | slantwise |
français | fra-000 | bridé |
日本語 | jpn-000 | 呎 |
Nihongo | jpn-001 | fiito |
Nihongo | jpn-001 | seki |
한국어 | kor-000 | 척 |
Hangungmal | kor-001 | chek |
韓國語 | kor-002 | 呎 |
晚期中古漢語 | ltc-000 | 呎 |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | jiɛ̌ |
русский | rus-000 | косо |
русский | rus-000 | косой |
русский | rus-000 | раскосый |
tiếng Việt | vie-000 | chéo |
tiếng Việt | vie-000 | chênh chếch |
tiếng Việt | vie-000 | lệch |
tiếng Việt | vie-000 | mắt xếch |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêng |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêng nghiêng |
tiếng Việt | vie-000 | xiên |
tiếng Việt | vie-000 | xiên xiên |
𡨸儒 | vie-001 | 呎 |
𡨸儒 | vie-001 | 𨁯 |
廣東話 | yue-000 | 呎 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | cek3 |