| tiếng Việt | vie-000 |
| thon | |
| English | eng-000 | slender |
| English | eng-000 | slight |
| English | eng-000 | slim |
| English | eng-000 | taper |
| English | eng-000 | tapered daintily slender |
| English | eng-000 | tapering |
| français | fra-000 | effilé |
| français | fra-000 | svelte |
| italiano | ita-000 | affusolato |
| italiano | ita-000 | snello |
| bokmål | nob-000 | slank |
| русский | rus-000 | продолговатый |
| русский | rus-000 | стройность |
| русский | rus-000 | стройный |
| русский | rus-000 | тонкость |
| русский | rus-000 | удлиненный |
| tiếng Việt | vie-000 | búp măng |
| tiếng Việt | vie-000 | cân đối |
| tiếng Việt | vie-000 | dài |
| tiếng Việt | vie-000 | dài thưỡn |
| tiếng Việt | vie-000 | dài đườn |
| tiếng Việt | vie-000 | giãn dài |
| tiếng Việt | vie-000 | gầy |
| tiếng Việt | vie-000 | gọn gàng |
| tiếng Việt | vie-000 | hơi dài ra |
| tiếng Việt | vie-000 | mạnh khảnh |
| tiếng Việt | vie-000 | mảnh dẻ |
| tiếng Việt | vie-000 | mảnh khảnh |
| tiếng Việt | vie-000 | mỏng mảnh |
| tiếng Việt | vie-000 | nhọn |
| tiếng Việt | vie-000 | thanh |
| tiếng Việt | vie-000 | thanh tú |
| tiếng Việt | vie-000 | thuôn |
| tiếng Việt | vie-000 | thuôn thuôn |
| tiếng Việt | vie-000 | vuốt |
| tiếng Việt | vie-000 | yết ớt |
| tiếng Việt | vie-000 | đẹp đẽ |
