PanLinx

tiếng Việtvie-000
vặn
U+art-25422C68
U+art-25422D0C
U+art-25422D82
U+art-2546286
普通话cmn-000
普通话cmn-000𢱨
國語cmn-001
國語cmn-001𢱨
Hànyǔcmn-003
Hànyǔcmn-003wěn
Englisheng-000distort
Englisheng-000rub off
Englisheng-000slew
Englisheng-000turn
Englisheng-000tweak
Englisheng-000twist
Englisheng-000twist to turn
Englisheng-000wind
Englisheng-000wipe
Englisheng-000wring
Englisheng-000wrung
françaisfra-000bistourner
françaisfra-000faire marcher
françaisfra-000faire tourner
françaisfra-000manier
françaisfra-000serrer
françaisfra-000tordre
françaisfra-000tordu
françaisfra-000tourner
françaisfra-000triturer
italianoita-000aprire
italianoita-000attorcigliare
italianoita-000contorcere
italianoita-000girare
italianoita-000storcere
italianoita-000torcere
한국어kor-000
Hangungmalkor-001mwun
韓國語kor-002
bokmålnob-000dreie
bokmålnob-000tvinne
bokmålnob-000vri
русскийrus-000витой
русскийrus-000вить
русскийrus-000включать
русскийrus-000включение
русскийrus-000завертывать
русскийrus-000закручивать
русскийrus-000крутить
русскийrus-000крученый
русскийrus-000отвертывать
русскийrus-000отвертываться
русскийrus-000перевод
русскийrus-000перекручивать
русскийrus-000повертеть
русскийrus-000повертывать
русскийrus-000поворот
русскийrus-000привертывать
русскийrus-000привинчивать
русскийrus-000прикручивать
русскийrus-000свивать
русскийrus-000скручивать
tiếng Việtvie-000buộc
tiếng Việtvie-000buộc xoắn
tiếng Việtvie-000bóp
tiếng Việtvie-000bật
tiếng Việtvie-000bẻ
tiếng Việtvie-000bện
tiếng Việtvie-000cuốn
tiếng Việtvie-000cuộn
tiếng Việtvie-000cuộn lại
tiếng Việtvie-000kết
tiếng Việtvie-000làm biến dạng
tiếng Việtvie-000làm méo
tiếng Việtvie-000mắc
tiếng Việtvie-000mở
tiếng Việtvie-000quay
tiếng Việtvie-000quấn
tiếng Việtvie-000tết
tiếng Việtvie-000véo
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000vít
tiếng Việtvie-000văn
tiếng Việtvie-000vấn
tiếng Việtvie-000vắt
tiếng Việtvie-000vặn ... vào
tiếng Việtvie-000vặn chặt
tiếng Việtvie-000xe
tiếng Việtvie-000xe ... lại
tiếng Việtvie-000xoay
tiếng Việtvie-000xoắn
tiếng Việtvie-000xoắn ... lại
tiếng Việtvie-000xây
tiếng Việtvie-000đóng mạch
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001𢱨
𡨸儒vie-001𢴌
𡨸儒vie-001𢶂
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003man5
广东话yue-004


PanLex

PanLex-PanLinx