tiếng Việt | vie-000 |
lẩn |
U+ | art-254 | 20CFA |
English | eng-000 | slink |
English | eng-000 | slinky |
English | eng-000 | slip |
English | eng-000 | slip away |
English | eng-000 | steal off |
français | fra-000 | caleter |
français | fra-000 | se glisser |
français | fra-000 | se perdre |
français | fra-000 | s’esquiver |
français | fra-000 | s’éclipser |
bokmål | nob-000 | smette |
русский | rus-000 | скрываться |
tiếng Việt | vie-000 | chuồn |
tiếng Việt | vie-000 | giấu mình |
tiếng Việt | vie-000 | len |
tiếng Việt | vie-000 | lén |
tiếng Việt | vie-000 | lẻn |
tiếng Việt | vie-000 | lỏn |
tiếng Việt | vie-000 | lủi |
tiếng Việt | vie-000 | náu mình |
tiếng Việt | vie-000 | núp |
tiếng Việt | vie-000 | nấp |
tiếng Việt | vie-000 | trốn |
tiếng Việt | vie-000 | đi lén |
tiếng Việt | vie-000 | ẩn giấu |
tiếng Việt | vie-000 | ẩn nấp |
𡨸儒 | vie-001 | 𠳺 |