| tiếng Việt | vie-000 |
| lượn vòng | |
| English | eng-000 | slinky |
| English | eng-000 | twist |
| English | eng-000 | wheel |
| русский | rus-000 | закружить |
| русский | rus-000 | закружиться |
| русский | rus-000 | кружить |
| русский | rus-000 | кружиться |
| русский | rus-000 | покружиться |
| tiếng Việt | vie-000 | bay vòng quanh |
| tiếng Việt | vie-000 | chạy quanh |
| tiếng Việt | vie-000 | chạy vòng quanh |
| tiếng Việt | vie-000 | liệng |
| tiếng Việt | vie-000 | liệng vòng |
| tiếng Việt | vie-000 | lượn vành |
| tiếng Việt | vie-000 | quay |
| tiếng Việt | vie-000 | uyển chuyển |
| tiếng Việt | vie-000 | uốn khúc |
| tiếng Việt | vie-000 | uốn khúc quanh co |
