tiếng Việt | vie-000 |
váy trong |
English | eng-000 | slip |
English | eng-000 | step-ins |
English | eng-000 | underskirt |
français | fra-000 | jupon |
bokmål | nob-000 | underkjole |
bokmål | nob-000 | underskjørt |
tiếng Việt | vie-000 | coocxê |
tiếng Việt | vie-000 | tạp dề |
tiếng Việt | vie-000 | váy lót |
tiếng Việt | vie-000 | áo choàng |
tiếng Việt | vie-000 | áo gối |