PanLinx

tiếng Việtvie-000
kẻ hở
Englisheng-000slit
françaisfra-000brèche
русскийrus-000лазейка
tiếng Việtvie-000chỗ nẻ
tiếng Việtvie-000chỗ trống
tiếng Việtvie-000khe hở
tiếng Việtvie-000lối ngách
tiếng Việtvie-000lỗ chui
tiếng Việtvie-000lỗ hổng
tiếng Việtvie-000đường rạch


PanLex

PanLex-PanLinx