tiếng Việt | vie-000 |
luộm thuộm |
English | eng-000 | careless and casual |
English | eng-000 | diffusely |
English | eng-000 | sloppy |
English | eng-000 | slouchingly |
English | eng-000 | slovenly |
français | fra-000 | en désordre |
français | fra-000 | sans soin |
italiano | ita-000 | trascurato |
русский | rus-000 | затрапезный |
русский | rus-000 | неаккуратность |
русский | rus-000 | неаккуратный |
русский | rus-000 | неопрятность |
русский | rus-000 | неопрятный |
русский | rus-000 | неряшливость |
русский | rus-000 | неряшливый |
русский | rus-000 | растерзанный |
русский | rus-000 | растрепанный |
русский | rus-000 | свинский |
русский | rus-000 | свинство |
tiếng Việt | vie-000 | bẩn thỉu |
tiếng Việt | vie-000 | bừa bãi |
tiếng Việt | vie-000 | cẩu thả |
tiếng Việt | vie-000 | cỏ rả |
tiếng Việt | vie-000 | dơ bẩn |
tiếng Việt | vie-000 | dơ dáy |
tiếng Việt | vie-000 | không có hệ thống |
tiếng Việt | vie-000 | luộm thà luộm thuộm |
tiếng Việt | vie-000 | luộm thà luộn thuộm |
tiếng Việt | vie-000 | lôi thôi |
tiếng Việt | vie-000 | lôi thôi lếch thếch |
tiếng Việt | vie-000 | lôi thôi lốc thốc |
tiếng Việt | vie-000 | lùi xùi |
tiếng Việt | vie-000 | lúi xùi |
tiếng Việt | vie-000 | lơ là |
tiếng Việt | vie-000 | lười biếng cẩu thả |
tiếng Việt | vie-000 | lếch thếch |
tiếng Việt | vie-000 | nhơ bẩn |
tiếng Việt | vie-000 | nhơ nhớp |
tiếng Việt | vie-000 | nhếch nhác |
tiếng Việt | vie-000 | rườm rà |
tiếng Việt | vie-000 | sao lãng |
tiếng Việt | vie-000 | tuỳ tiện |
tiếng Việt | vie-000 | xài xạc |
tiếng Việt | vie-000 | xạc xài |