| tiếng Việt | vie-000 |
| thiu thiu ngủ | |
| English | eng-000 | slumber |
| français | fra-000 | assoupi |
| français | fra-000 | sommeiller |
| italiano | ita-000 | appisolarsi |
| italiano | ita-000 | assopirsi |
| italiano | ita-000 | dormicchiare |
| bokmål | nob-000 | døsig |
| русский | rus-000 | вздремнуть |
| русский | rus-000 | дремота |
| русский | rus-000 | дремотный |
| русский | rus-000 | забвение |
| русский | rus-000 | забываться |
| русский | rus-000 | забытье |
| русский | rus-000 | задремать |
| русский | rus-000 | засыпать |
| русский | rus-000 | полусонный |
| русский | rus-000 | прикорнуть |
| русский | rus-000 | уснуть |
| tiếng Việt | vie-000 | chập chờn |
| tiếng Việt | vie-000 | chợp mắt |
| tiếng Việt | vie-000 | lim dim ngủ |
| tiếng Việt | vie-000 | lơ mơ ngủ |
| tiếng Việt | vie-000 | mơ mơ màng màng |
| tiếng Việt | vie-000 | ngái ngủ |
| tiếng Việt | vie-000 | ngưng hoạt động |
| tiếng Việt | vie-000 | ngủ |
| tiếng Việt | vie-000 | ngủ chập chờn |
| tiếng Việt | vie-000 | ngủ gà gật |
| tiếng Việt | vie-000 | ngủ gà ngủ gật |
| tiếng Việt | vie-000 | ngủ lơ mơ |
| tiếng Việt | vie-000 | ngủ thiếp |
| tiếng Việt | vie-000 | ngủ đi |
| tiếng Việt | vie-000 | nửa ngủ nửa thức |
| tiếng Việt | vie-000 | thiêm thiếp |
