| tiếng Việt | vie-000 |
| vết bẩn | |
| English | eng-000 | slur |
| English | eng-000 | smear |
| English | eng-000 | smudge |
| English | eng-000 | soil |
| English | eng-000 | splodge |
| English | eng-000 | splotch |
| English | eng-000 | stain |
| English | eng-000 | taint |
| English | eng-000 | tarnish |
| français | fra-000 | souillure |
| italiano | ita-000 | chiazza |
| italiano | ita-000 | macchia |
| italiano | ita-000 | schizzo |
| русский | rus-000 | гразь |
| русский | rus-000 | пятно |
| tiếng Việt | vie-000 | bụi bặm |
| tiếng Việt | vie-000 | chất bẩn |
| tiếng Việt | vie-000 | dấu |
| tiếng Việt | vie-000 | rác bẩn |
| tiếng Việt | vie-000 | rác rưởi |
| tiếng Việt | vie-000 | sự biến màu |
| tiếng Việt | vie-000 | vết |
| tiếng Việt | vie-000 | vết dơ |
| tiếng Việt | vie-000 | vết nhơ |
| tiếng Việt | vie-000 | vết xấu |
| tiếng Việt | vie-000 | vết ô uế |
| tiếng Việt | vie-000 | điều xấu |
| tiếng Việt | vie-000 | đốm |
| tiếng Việt | vie-000 | đốm bẩn |
