tiếng Việt | vie-000 |
cười tủm tỉm |
English | eng-000 | smile |
italiano | ita-000 | sorridere |
bokmål | nob-000 | knise |
русский | rus-000 | улыбаться |
tiếng Việt | vie-000 | cười |
tiếng Việt | vie-000 | cười chúm chím |
tiếng Việt | vie-000 | cười mỉm |
tiếng Việt | vie-000 | cười nụ |
tiếng Việt | vie-000 | cười tủm |
tiếng Việt | vie-000 | mỉm cười |