PanLinx

tiếng Việtvie-000
nung nấu
Englisheng-000heat
Englisheng-000smolder
Englisheng-000smoulder
Englisheng-000smouldering
françaisfra-000se ronger
русскийrus-000палить
русскийrus-000палящий
русскийrus-000печь
русскийrus-000припекать
русскийrus-000прожигать
tiếng Việtvie-000chang chang
tiếng Việtvie-000làm nóng bỏng
tiếng Việtvie-000làm đau buốt
tiếng Việtvie-000rất nóng
tiếng Việtvie-000sưởi nóng
tiếng Việtvie-000sưởi ấm
tiếng Việtvie-000thiêu đốt
tiếng Việtvie-000âm ỉ


PanLex

PanLex-PanLinx