tiếng Việt | vie-000 |
bóp chết |
English | eng-000 | crush |
English | eng-000 | quell |
English | eng-000 | smother |
English | eng-000 | squash |
English | eng-000 | suffocate |
français | fra-000 | anéantir |
français | fra-000 | juguler |
français | fra-000 | tuer |
français | fra-000 | tuer dans l’oeuf |
italiano | ita-000 | soffocare |
русский | rus-000 | задавить |
русский | rus-000 | придушить |
tiếng Việt | vie-000 | bóp cổ |
tiếng Việt | vie-000 | bóp nghẹt |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngạt thở |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngột ngạt |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu diệt |
tiếng Việt | vie-000 | trấn áp |
tiếng Việt | vie-000 | đàn áp |
tiếng Việt | vie-000 | đè bẹp |