tiếng Việt | vie-000 |
sự quỷ quyệt |
English | eng-000 | snakiness |
English | eng-000 | subtilty |
English | eng-000 | subtlety |
italiano | ita-000 | industria |
tiếng Việt | vie-000 | sự bất nhân |
tiếng Việt | vie-000 | sự nanh ác |
tiếng Việt | vie-000 | sự nham hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | sự thâm hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | sự xảo quyệt |
tiếng Việt | vie-000 | sự xảo trá |
tiếng Việt | vie-000 | sự độc ác |