| tiếng Việt | vie-000 |
| bất nhân | |
| English | eng-000 | inhumane |
| English | eng-000 | snaky |
| English | eng-000 | unfeeling |
| français | fra-000 | inhumain |
| français | fra-000 | méchant |
| русский | rus-000 | бездушие |
| русский | rus-000 | бездушный |
| русский | rus-000 | бессердечный |
| русский | rus-000 | бесчеловечный |
| tiếng Việt | vie-000 | nanh ác |
| tiếng Việt | vie-000 | nham hiểm |
| tiếng Việt | vie-000 | nhẫn tâm |
| tiếng Việt | vie-000 | quỷ quyệt |
| tiếng Việt | vie-000 | thâm hiểm |
| tiếng Việt | vie-000 | tàn nhẫn |
| tiếng Việt | vie-000 | vô nhân đạo |
| tiếng Việt | vie-000 | vô tình |
| tiếng Việt | vie-000 | độc ác |
| 𡨸儒 | vie-001 | 不仁 |
