tiếng Việt | vie-000 |
bất thần |
English | eng-000 | snap |
bokmål | nob-000 | plutselig |
русский | rus-000 | врасплох |
русский | rus-000 | неожиданно |
русский | rus-000 | скоропостижно |
русский | rus-000 | скоропостижный |
tiếng Việt | vie-000 | bất ngờ |
tiếng Việt | vie-000 | bất thình lình |
tiếng Việt | vie-000 | bỗng nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | chợt |
tiếng Việt | vie-000 | hốt nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | thình lình |
tiếng Việt | vie-000 | xuất kỳ bất ý |
tiếng Việt | vie-000 | đùng một cái |
tiếng Việt | vie-000 | độp một cái |
tiếng Việt | vie-000 | đột ngột |
tiếng Việt | vie-000 | đột nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | đột xuất |
𡨸儒 | vie-001 | 不臣 |
𡨸儒 | vie-001 | 不辰 |