tiếng Việt | vie-000 |
người đánh bẫy |
Universal Networking Language | art-253 | trapper(icl>hunter>thing) |
English | eng-000 | snarer |
English | eng-000 | trapper |
français | fra-000 | piégeur |
français | fra-000 | trappeur |
русский | rus-000 | траппер |
tiếng Việt | vie-000 | người đặt bẫy |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | pemerangkap |