PanLinx

tiếng Việtvie-000
cài then
Englisheng-000snib
françaisfra-000bâcler
françaisfra-000verrouiller
русскийrus-000защелкивать
tiếng Việtvie-000cài chốt
tiếng Việtvie-000cài vấu
tiếng Việtvie-000gài chốt
tiếng Việtvie-000đóng then


PanLex

PanLex-PanLinx