tiếng Việt | vie-000 |
sổ mũi |
English | eng-000 | have a running nose |
English | eng-000 | sniffing |
English | eng-000 | sniffle |
English | eng-000 | snivel |
français | fra-000 | catarrhe nasal |
français | fra-000 | coryza |
français | fra-000 | enrhumé |
français | fra-000 | rhume |
italiano | ita-000 | costipato |
italiano | ita-000 | raffreddarsi |
bokmål | nob-000 | forkjøle v. |
bokmål | nob-000 | forkjølelse |
русский | rus-000 | насморк |
tiếng Việt | vie-000 | bị cảm lạnh |
tiếng Việt | vie-000 | chứng cảm |
tiếng Việt | vie-000 | cảm |
tiếng Việt | vie-000 | cảm cúm |
tiếng Việt | vie-000 | cảm mạo |
tiếng Việt | vie-000 | khụt khịt |
tiếng Việt | vie-000 | thò lò mũi |