PanLinx
tiếng Việt
vie-000
phủ tuyết
English
eng-000
snowy
français
fra-000
neigeux
русский
rus-000
заснеженный
русский
rus-000
снежный
tiếng Việt
vie-000
có tuyết
tiếng Việt
vie-000
nhiều tuyết
tiếng Việt
vie-000
đầy tuyết
PanLex