PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự thấm nước
Englisheng-000soak
Englisheng-000wetting
françaisfra-000mouillure
tiếng Việtvie-000chỗ ướt
tiếng Việtvie-000sự dấp nước
tiếng Việtvie-000sự làm ướt
tiếng Việtvie-000sự ngâm
tiếng Việtvie-000sự nhúng nước
tiếng Việtvie-000sự ướt nước
tiếng Việtvie-000vết ẩm


PanLex

PanLex-PanLinx