tiếng Việt | vie-000 |
chè chén lu bù |
English | eng-000 | soak |
English | eng-000 | spree |
русский | rus-000 | кутеж |
русский | rus-000 | кутить |
tiếng Việt | vie-000 | chơi bời trác táng |
tiếng Việt | vie-000 | say be bét |
tiếng Việt | vie-000 | truy hoan |
tiếng Việt | vie-000 | vui chơi mệt mài |
tiếng Việt | vie-000 | ăn uống hoang tàng |