tiếng Việt | vie-000 |
làm dã rượu |
Universal Networking Language | art-253 | sober_up(icl>become>occur,obj>thing) |
English | eng-000 | sober |
English | eng-000 | sober up |
français | fra-000 | dégriser |
français | fra-000 | désenivrer |
español | spa-000 | calmarse |
tiếng Việt | vie-000 | làm hết say |
tiếng Việt | vie-000 | làm tỉnh rượu |