tiếng Việt | vie-000 |
đẫm nước |
English | eng-000 | sodden |
English | eng-000 | soggy |
English | eng-000 | soppy |
English | eng-000 | souse |
English | eng-000 | swimming |
English | eng-000 | watery |
English | eng-000 | wet |
tiếng Việt | vie-000 | sũng nước |
tiếng Việt | vie-000 | thấm nước |
tiếng Việt | vie-000 | đầm đìa |
tiếng Việt | vie-000 | đầy nước |
tiếng Việt | vie-000 | ướt |
tiếng Việt | vie-000 | ướt đẫm |
tiếng Việt | vie-000 | ẩm |
tiếng Việt | vie-000 | ẩm ướt |