tiếng Việt | vie-000 |
nhẽo |
English | eng-000 | flabby |
English | eng-000 | flaccid |
English | eng-000 | soft |
français | fra-000 | mollasse |
italiano | ita-000 | floscio |
tiếng Việt | vie-000 | mềm |
tiếng Việt | vie-000 | nhún |
tiếng Việt | vie-000 | uỷ mị |
tiếng Việt | vie-000 | yếu đuối |
tiếng Việt | vie-000 | ẻo lả |