tiếng Việt | vie-000 |
chài |
U+ | art-254 | 26134 |
U+ | art-254 | 26A11 |
U+ | art-254 | 29D5D |
U+ | art-254 | 42B7 |
English | eng-000 | casting-net |
English | eng-000 | dark |
English | eng-000 | fish with a casting-net |
English | eng-000 | honest |
English | eng-000 | solicit |
English | eng-000 | voodoo |
français | fra-000 | charmer |
français | fra-000 | ensorceler |
français | fra-000 | envoûter |
français | fra-000 | lancer l’épervier |
français | fra-000 | l’épervier |
français | fra-000 | pêccher |
русский | rus-000 | околдовывать |
русский | rus-000 | рыбачить |
Thavung | thm-000 | cAAl² |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ bùa mê |
tiếng Việt | vie-000 | chài cá |
tiếng Việt | vie-000 | câu |
tiếng Việt | vie-000 | câu cá |
tiếng Việt | vie-000 | dùng pháp thuật |
tiếng Việt | vie-000 | gạ gẫm |
tiếng Việt | vie-000 | làm phù phép |
tiếng Việt | vie-000 | níu kéo |
tiếng Việt | vie-000 | yểm |
tiếng Việt | vie-000 | đánh cá |
𡨸儒 | vie-001 | 䊷 |
𡨸儒 | vie-001 | 𦄴 |
𡨸儒 | vie-001 | 𦨑 |
𡨸儒 | vie-001 | 𩵝 |
廣東話 | yue-000 | 䊷 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | zi1 |