PanLinx

tiếng Việtvie-000
đông đặc
българскиbul-000Бозе-Айнщайнова кондензация
catalàcat-000condensat de Bose-Einstein
češtinaces-000Bose-Einsteinův kondenzát
普通话cmn-000玻色-爱因斯坦凝聚
danskdan-000Bose-Einstein-kondensat
Deutschdeu-000Bose-Einstein-Kondensat
ελληνικάell-000συμπύκνωμα Bose-Einstein
Englisheng-000Bose-Einstein condensate
Englisheng-000dense with people
Englisheng-000solidify
suomifin-000Bosen–Einsteinin kondensaatti
françaisfra-000compact
françaisfra-000condensat de Bose-Einstein
françaisfra-000dense
françaisfra-000se coaguler
françaisfra-000se congeler
françaisfra-000se figer
françaisfra-000se solidifier
עבריתheb-000עיבוי בוז-איינשטיין
bahasa Indonesiaind-000kondensat Bose-Einstein
italianoita-000condensato di Bose-Einstein
italianoita-000gelido
日本語jpn-000ボース=アインシュタイン凝縮
한국어kor-000보즈-아인슈타인 응축
Nederlandsnld-000Bose-Einsteincondensaat
bokmålnob-000Bose-Einstein-kondensasjon
bokmålnob-000størkne
فارسیpes-000چگالش بوز-اینشتین
polskipol-000kondensat Bosego-Einsteina
portuguêspor-000condensado de Bose-Einstein
русскийrus-000замерзание
русскийrus-000замерзать
русскийrus-000застывать
русскийrus-000компактность
русскийrus-000конденса́т Бо́зе — Эйнште́йна
русскийrus-000плотный
slovenčinaslk-000Boseho-Einsteinov kondenzát
slovenščinaslv-000Bose-Einsteinov kondenzat
españolspa-000condensado de Bose-Einstein
svenskaswe-000Bose–Einstein-kondensat
Türkçetur-000Bose-Einstein yoğunlaşması
українськаukr-000конденсат Бозе-Ейнштейна
tiếng Việtvie-000băng giá
tiếng Việtvie-000chặt
tiếng Việtvie-000cô đặc
tiếng Việtvie-000dày đặc
tiếng Việtvie-000dạng hóa
tiếng Việtvie-000gọn
tiếng Việtvie-000ngưng kết
tiếng Việtvie-000ngưng tụ Bose-Einstein
tiếng Việtvie-000nén chặt
tiếng Việtvie-000rét thấu xương
tiếng Việtvie-000rắn chắc
tiếng Việtvie-000rắn lại
tiếng Việtvie-000rắn đặc
tiếng Việtvie-000đóng băng
tiếng Việtvie-000đông lại
tiếng Việtvie-000đặc
tiếng Việtvie-000đặc kịt
tiếng Việtvie-000đặc lại
tiếng Việtvie-000đặc quánh


PanLex

PanLex-PanLinx