tiếng Việt | vie-000 |
đáp án |
English | eng-000 | detailed schemed solution |
English | eng-000 | key |
English | eng-000 | model solution |
English | eng-000 | solution |
français | fra-000 | plan d’une réponse |
français | fra-000 | solution d’un problème |
русский | rus-000 | ответ |
tiếng Việt | vie-000 | kết quả |
tiếng Việt | vie-000 | lời giải |
tiếng Việt | vie-000 | đáp số |