| tiếng Việt | vie-000 |
| đôi lúc | |
| Universal Networking Language | art-253 | sometimes(icl>how) |
| English | eng-000 | sometimes |
| français | fra-000 | tantôt |
| italiano | ita-000 | a volta |
| italiano | ita-000 | alla volta |
| italiano | ita-000 | occasionalmente |
| italiano | ita-000 | talvolta |
| bokmål | nob-000 | innimellom |
| bokmål | nob-000 | stundom |
| русский | rus-000 | временами |
| русский | rus-000 | изредка |
| русский | rus-000 | иногда |
| русский | rus-000 | минутами |
| русский | rus-000 | порой |
| tiếng Việt | vie-000 | có khi |
| tiếng Việt | vie-000 | có lúc |
| tiếng Việt | vie-000 | lúc thì |
| tiếng Việt | vie-000 | lắm lúc |
| tiếng Việt | vie-000 | một đôi khi |
| tiếng Việt | vie-000 | thỉnh thoảng |
| tiếng Việt | vie-000 | đôi khi |
| tiếng Việt | vie-000 | đôi lần |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | sesekali |
