tiếng Việt | vie-000 |
trở nên chua |
English | eng-000 | sour |
italiano | ita-000 | inacidire |
italiano | ita-000 | inasprire |
italiano | ita-000 | inasprirsi |
bokmål | nob-000 | surne |
русский | rus-000 | киснуть |
tiếng Việt | vie-000 | bị chua |
tiếng Việt | vie-000 | chua ra |
tiếng Việt | vie-000 | lên men |