tiếng Việt | vie-000 |
dung thứ |
English | eng-000 | excuse |
English | eng-000 | pardon |
English | eng-000 | spare |
English | eng-000 | suffer |
English | eng-000 | support |
français | fra-000 | admettre |
français | fra-000 | excuser |
français | fra-000 | pardonner |
français | fra-000 | supporter |
français | fra-000 | tolérer |
italiano | ita-000 | tollerare |
bokmål | nob-000 | spare |
русский | rus-000 | терпимость |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ qua |
tiếng Việt | vie-000 | cho phép |
tiếng Việt | vie-000 | chịu đựng |
tiếng Việt | vie-000 | dung tha |
tiếng Việt | vie-000 | dễ dãi |
tiếng Việt | vie-000 | khoan dung |
tiếng Việt | vie-000 | khoan thứ |
tiếng Việt | vie-000 | miễn cho |
tiếng Việt | vie-000 | miễn thứ |
tiếng Việt | vie-000 | rộng lượng |
tiếng Việt | vie-000 | rộng rãi |
tiếng Việt | vie-000 | tha |
tiếng Việt | vie-000 | tha thứ |
𡨸儒 | vie-001 | 容恕 |